|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỉ chÃ
| [phỉ chÃ] | | | cÅ©ng nhÆ° phỉ dạ, phỉ lòng, phỉ sức | | | be fully/completely satified, obtain complete satisfaction | | | phỉ chà bình sinh | | obtain complete satisfaction in life |
Satified
|
|
|
|